Tổng hợp xổ số miền Trung 30 ngày - Thống kê tổng hợp kết quả xsmt 30 ngày

GiảiBình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
G.8

09

67

65

G.7

676

332

854

G.6

7250

9879

7905

7553

1976

2454

3404

8229

7849

G.5

3343

8080

3717

G.4

77545

11881

23755

57082

84392

85735

37917

78932

97133

64538

42081

62205

43327

89854

14340

06017

72466

10623

52914

21495

97732

G.3

62689

36338

07877

52130

34937

44138

G.2

93687

68536

78617

G.1

60719

04420

68060

G.ĐB

517422

896991

249510

Lô tô Bình Định Thứ 5, 02/05/2024

ĐầuLô Tô
009, 05
117, 19
222
335, 38
443, 45
550, 55
6-
776, 79
881, 82, 89, 87
992

Lô tô Quảng Trị Thứ 5, 02/05/2024

ĐầuLô Tô
005
1-
227, 20
332, 32, 33, 38, 30, 36
4-
553, 54, 54
667
776, 77
880, 81
991

Lô tô Quảng Bình Thứ 5, 02/05/2024

ĐầuLô Tô
004
117, 17, 14, 17, 10
229, 23
332, 37, 38
449, 40
554
665, 66, 60
7-
8-
995
GiảiĐà NẵngKhánh Hòa
G.8

88

02

G.7

853

823

G.6

9313

2220

8483

0615

5539

6274

G.5

0699

6972

G.4

07848

54004

78207

68767

88881

38691

40057

20644

99177

77616

98745

53372

24576

70708

G.3

91756

09287

76313

74509

G.2

66704

93371

G.1

02495

41026

G.ĐB

330440

846835

Lô tô Đà Nẵng Thứ 4, 01/05/2024

ĐầuLô Tô
004, 07, 04
113
220
3-
448, 40
553, 57, 56
667
7-
888, 83, 81, 87
999, 91, 95

Lô tô Khánh Hòa Thứ 4, 01/05/2024

ĐầuLô Tô
002, 08, 09
115, 16, 13
223, 26
339, 35
444, 45
5-
6-
774, 72, 77, 72, 76, 71
8-
9-
GiảiĐắk LắkQuảng Nam
G.8

20

35

G.7

073

250

G.6

3246

6768

7192

0913

6277

1507

G.5

7384

8422

G.4

82207

39528

06600

56942

94185

74796

59204

21016

25812

70977

50224

24669

75736

49734

G.3

31579

59453

43224

22520

G.2

31852

28243

G.1

34861

50907

G.ĐB

529219

293013

Lô tô Đắk Lắk Thứ 3, 30/04/2024

ĐầuLô Tô
007, 00, 04
119
220, 28
3-
446, 42
553, 52
668, 61
773, 79
884, 85
992, 96

Lô tô Quảng Nam Thứ 3, 30/04/2024

ĐầuLô Tô
007, 07
113, 16, 12, 13
222, 24, 24, 20
335, 36, 34
443
550
669
777, 77
8-
9-
GiảiHuếPhú Yên
G.8

03

47

G.7

833

810

G.6

3109

6649

3232

3320

8690

4475

G.5

0003

1636

G.4

87122

44417

27555

37153

95896

74588

17115

62853

00827

31644

76271

95066

09004

50691

G.3

58607

68578

18028

71530

G.2

02619

07966

G.1

00306

77107

G.ĐB

983217

629502

Lô tô Huế Thứ 2, 29/04/2024

ĐầuLô Tô
003, 09, 03, 07, 06
117, 15, 19, 17
222
333, 32
449
555, 53
6-
778
888
996

Lô tô Phú Yên Thứ 2, 29/04/2024

ĐầuLô Tô
004, 07, 02
110
220, 27, 28
336, 30
447, 44
553
666, 66
775, 71
8-
990, 91
GiảiHuếKon TumKhánh Hòa
G.8

99

25

68

G.7

367

787

230

G.6

3379

6745

1788

2091

0114

8858

7221

9368

0733

G.5

5510

9318

5194

G.4

85199

32981

07262

27351

66376

57914

43806

26257

70549

09056

96633

35585

94738

50173

42835

21521

37930

00826

33550

92100

98962

G.3

41302

17205

32784

24151

73119

64036

G.2

98934

83021

85874

G.1

90731

97638

19874

G.ĐB

645478

905021

014259

Lô tô Huế Chủ nhật, 28/04/2024

ĐầuLô Tô
006, 02, 05
110, 14
2-
334, 31
445
551
667, 62
779, 76, 78
888, 81
999, 99

Lô tô Kon Tum Chủ nhật, 28/04/2024

ĐầuLô Tô
0-
114, 18
225, 21, 21
333, 38, 38
449
558, 57, 56, 51
6-
773
887, 85, 84
991

Lô tô Khánh Hòa Chủ nhật, 28/04/2024

ĐầuLô Tô
000
119
221, 21, 26
330, 33, 35, 30, 36
4-
550, 59
668, 68, 62
774, 74
8-
994
GiảiĐà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
G.8

79

27

55

G.7

801

980

123

G.6

3191

6337

4833

4879

9392

1211

4299

1039

1244

G.5

4077

6501

8396

G.4

85127

03396

83448

12267

63739

73770

85317

70744

64946

89336

20001

88947

84105

33408

65426

48804

12778

76897

58605

24382

55586

G.3

57193

91662

10231

06997

75064

23848

G.2

66007

26212

35656

G.1

94259

57970

50199

G.ĐB

341749

487281

575240

Lô tô Đà Nẵng Thứ 7, 27/04/2024

ĐầuLô Tô
001, 07
117
227
337, 33, 39
448, 49
559
667, 62
779, 77, 70
8-
991, 96, 93

Lô tô Quảng Ngãi Thứ 7, 27/04/2024

ĐầuLô Tô
001, 01, 05, 08
111, 12
227
336, 31
444, 46, 47
5-
6-
779, 70
880, 81
992, 97

Lô tô Đắk Nông Thứ 7, 27/04/2024

ĐầuLô Tô
004, 05
1-
223, 26
339
444, 48, 40
555, 56
664
778
882, 86
999, 96, 97, 99
GiảiGia LaiNinh Thuận
G.8

96

31

G.7

211

540

G.6

4331

8371

3728

1994

7899

0535

G.5

7893

3718

G.4

74246

96387

26890

82753

03687

69664

56874

72207

78456

90722

32287

36864

82566

90238

G.3

31376

25991

47667

96890

G.2

93323

88618

G.1

22425

76120

G.ĐB

585889

780439

Lô tô Gia Lai Thứ 6, 26/04/2024

ĐầuLô Tô
0-
111
228, 23, 25
331
446
553
664
771, 74, 76
887, 87, 89
996, 93, 90, 91

Lô tô Ninh Thuận Thứ 6, 26/04/2024

ĐầuLô Tô
007
118, 18
222, 20
331, 35, 38, 39
440
556
664, 66, 67
7-
887
994, 99, 90
GiảiBình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
G.8

98

60

81

G.7

288

081

707

G.6

5186

3211

7358

0371

7029

2408

0986

2003

4671

G.5

4623

8675

3792

G.4

62990

97757

43117

51659

47174

19987

20573

28386

84177

24486

48035

39148

15875

77248

69064

61452

76676

47680

76922

32246

52555

G.3

07704

72501

51223

05852

45842

03050

G.2

94393

37937

41964

G.1

16539

10558

15447

G.ĐB

288648

126179

137522

Lô tô Bình Định Thứ 5, 25/04/2024

ĐầuLô Tô
004, 01
111, 17
223
339
448
558, 57, 59
6-
774, 73
888, 86, 87
998, 90, 93

Lô tô Quảng Trị Thứ 5, 25/04/2024

ĐầuLô Tô
008
1-
229, 23
335, 37
448, 48
552, 58
660
771, 75, 77, 75, 79
881, 86, 86
9-

Lô tô Quảng Bình Thứ 5, 25/04/2024

ĐầuLô Tô
007, 03
1-
222, 22
3-
446, 42, 47
552, 55, 50
664, 64
771, 76
881, 86, 80
992
GiảiĐà NẵngKhánh Hòa
G.8

41

05

G.7

579

463

G.6

2594

7417

2109

8059

1121

8406

G.5

1879

0263

G.4

02797

16335

30930

02929

45178

92885

93932

24797

69979

61652

52893

92653

03905

88137

G.3

04715

59009

31764

93711

G.2

32354

49955

G.1

24808

37738

G.ĐB

080393

862862

Lô tô Đà Nẵng Thứ 4, 24/04/2024

ĐầuLô Tô
009, 09, 08
117, 15
229
335, 30, 32
441
554
6-
779, 79, 78
885
994, 97, 93

Lô tô Khánh Hòa Thứ 4, 24/04/2024

ĐầuLô Tô
005, 06, 05
111
221
337, 38
4-
559, 52, 53, 55
663, 63, 64, 62
779
8-
997, 93
GiảiĐắk LắkQuảng Nam
G.8

86

02

G.7

214

163

G.6

0316

5587

4715

7416

4571

4747

G.5

4016

3481

G.4

55416

36539

09787

81377

56768

16140

55567

36078

99500

79777

68906

43010

03438

43988

G.3

79248

43612

90865

87292

G.2

02407

71907

G.1

34986

64375

G.ĐB

402215

544672

Lô tô Đắk Lắk Thứ 3, 23/04/2024

ĐầuLô Tô
007
114, 16, 15, 16, 16, 12, 15
2-
339
440, 48
5-
668, 67
777
886, 87, 87, 86
9-

Lô tô Quảng Nam Thứ 3, 23/04/2024

ĐầuLô Tô
002, 00, 06, 07
116, 10
2-
338
447
5-
663, 65
771, 78, 77, 75, 72
881, 88
992
GiảiHuếPhú Yên
G.8

57

64

G.7

517

124

G.6

1729

6476

0428

7964

9410

1932

G.5

4909

0895

G.4

34882

55876

29781

82609

02752

92182

25217

94198

25584

63324

77880

45528

47113

67579

G.3

96845

91923

32714

36647

G.2

43752

70918

G.1

74319

29163

G.ĐB

421244

939149

Lô tô Huế Thứ 2, 22/04/2024

ĐầuLô Tô
009, 09
117, 17, 19
229, 28, 23
3-
445, 44
557, 52, 52
6-
776, 76
882, 81, 82
9-

Lô tô Phú Yên Thứ 2, 22/04/2024

ĐầuLô Tô
0-
110, 13, 14, 18
224, 24, 28
332
447, 49
5-
664, 64, 63
779
884, 80
995, 98
GiảiHuếKon TumKhánh Hòa
G.8

03

48

71

G.7

059

864

145

G.6

9222

5074

0639

2137

1699

5360

0503

5307

4010

G.5

0839

1813

6122

G.4

57415

58741

58449

35031

45964

94550

72926

99416

49944

80354

41746

87940

32612

06792

61471

42185

72739

39051

63788

42453

49378

G.3

81107

90065

04426

86261

53015

79895

G.2

22887

56022

56741

G.1

54959

39427

08666

G.ĐB

985186

735295

615582

Lô tô Huế Chủ nhật, 21/04/2024

ĐầuLô Tô
003, 07
115
222, 26
339, 39, 31
441, 49
559, 50, 59
664, 65
774
887, 86
9-

Lô tô Kon Tum Chủ nhật, 21/04/2024

ĐầuLô Tô
0-
113, 16, 12
226, 22, 27
337
448, 44, 46, 40
554
664, 60, 61
7-
8-
999, 92, 95

Lô tô Khánh Hòa Chủ nhật, 21/04/2024

ĐầuLô Tô
003, 07
110, 15
222
339
445, 41
551, 53
666
771, 71, 78
885, 88, 82
995
GiảiĐà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
G.8

76

76

52

G.7

120

567

094

G.6

9223

6301

9480

4834

7128

4367

4317

4393

1638

G.5

8017

6833

9099

G.4

47620

76454

39179

44220

38791

09159

33140

95504

05196

06192

31570

94654

98251

26004

85274

70682

63567

71423

59440

16851

25026

G.3

75761

47764

47928

42735

85276

21547

G.2

78868

02873

41354

G.1

42351

35946

00514

G.ĐB

942256

022733

525010

Lô tô Đà Nẵng Thứ 7, 20/04/2024

ĐầuLô Tô
001
117
220, 23, 20, 20
3-
440
554, 59, 51, 56
661, 64, 68
776, 79
880
991

Lô tô Quảng Ngãi Thứ 7, 20/04/2024

ĐầuLô Tô
004, 04
1-
228, 28
334, 33, 35, 33
446
554, 51
667, 67
776, 70, 73
8-
996, 92

Lô tô Đắk Nông Thứ 7, 20/04/2024

ĐầuLô Tô
0-
117, 14, 10
223, 26
338
440, 47
552, 51, 54
667
774, 76
882
994, 93, 99
GiảiGia LaiNinh Thuận
G.8

87

30

G.7

360

604

G.6

6803

4363

1436

6556

6128

2687

G.5

8515

1437

G.4

16052

16849

06394

94184

18993

48826

22301

99298

93081

69100

22458

03046

68537

39233

G.3

10796

68413

86811

87469

G.2

85777

62139

G.1

58683

98096

G.ĐB

147991

231269

Lô tô Gia Lai Thứ 6, 19/04/2024

ĐầuLô Tô
003, 01
115, 13
226
336
449
552
660, 63
777
887, 84, 83
994, 93, 96, 91

Lô tô Ninh Thuận Thứ 6, 19/04/2024

ĐầuLô Tô
004, 00
111
228
330, 37, 37, 33, 39
446
556, 58
669, 69
7-
887, 81
998, 96
GiảiBình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
G.8

25

64

17

G.7

493

807

016

G.6

5115

3631

9334

3078

6531

5101

6008

3529

6495

G.5

9579

1003

0246

G.4

14184

36074

39297

25331

03336

60411

92149

72415

48655

84171

65699

14118

82030

35618

26245

43567

92375

81332

28233

71551

86623

G.3

43212

33240

47089

26564

17987

58318

G.2

06731

70113

74516

G.1

84329

74485

20204

G.ĐB

645366

998654

559649

Lô tô Bình Định Thứ 5, 18/04/2024

ĐầuLô Tô
0-
115, 11, 12
225, 29
331, 34, 31, 36, 31
449, 40
5-
666
779, 74
884
993, 97

Lô tô Quảng Trị Thứ 5, 18/04/2024

ĐầuLô Tô
007, 01, 03
115, 18, 18, 13
2-
331, 30
4-
555, 54
664, 64
778, 71
889, 85
999

Lô tô Quảng Bình Thứ 5, 18/04/2024

ĐầuLô Tô
008, 04
117, 16, 18, 16
229, 23
332, 33
446, 45, 49
551
667
775
887
995
GiảiĐà NẵngKhánh Hòa
G.8

66

31

G.7

406

648

G.6

5997

8213

9185

5307

9172

8611

G.5

5179

3689

G.4

47523

72708

28663

95045

15417

46864

74856

70544

94700

31933

70592

94300

59075

22990

G.3

16638

42395

76608

22388

G.2

27034

67973

G.1

72724

08403

G.ĐB

263224

328534

Lô tô Đà Nẵng Thứ 4, 17/04/2024

ĐầuLô Tô
006, 08
113, 17
223, 24, 24
338, 34
445
556
666, 63, 64
779
885
997, 95

Lô tô Khánh Hòa Thứ 4, 17/04/2024

ĐầuLô Tô
007, 00, 00, 08, 03
111
2-
331, 33, 34
448, 44
5-
6-
772, 75, 73
889, 88
992, 90
GiảiĐắk LắkQuảng Nam
G.8

42

00

G.7

777

114

G.6

0038

4444

2290

9380

8745

0175

G.5

8613

9619

G.4

85152

03994

00111

63873

68882

25680

82432

10937

69707

26209

65612

76531

18338

14074

G.3

83208

63205

95018

24739

G.2

75023

22729

G.1

19525

72697

G.ĐB

506704

523278

Lô tô Đắk Lắk Thứ 3, 16/04/2024

ĐầuLô Tô
008, 05, 04
113, 11
223, 25
338, 32
442, 44
552
6-
777, 73
882, 80
990, 94

Lô tô Quảng Nam Thứ 3, 16/04/2024

ĐầuLô Tô
000, 07, 09
114, 19, 12, 18
229
337, 31, 38, 39
445
5-
6-
775, 74, 78
880
997
GiảiHuếPhú Yên
G.8

13

23

G.7

292

536

G.6

6946

6400

6351

3097

9394

8815

G.5

7922

1210

G.4

47148

79999

49213

22807

48046

93799

30152

82469

33408

67129

81691

02728

33121

14597

G.3

94213

58888

95364

04717

G.2

51304

72318

G.1

75688

78435

G.ĐB

208358

049036

Lô tô Huế Thứ 2, 15/04/2024

ĐầuLô Tô
000, 07, 04
113, 13, 13
222
3-
446, 48, 46
551, 52, 58
6-
7-
888, 88
992, 99, 99

Lô tô Phú Yên Thứ 2, 15/04/2024

ĐầuLô Tô
008
115, 10, 17, 18
223, 29, 28, 21
336, 35, 36
4-
5-
669, 64
7-
8-
997, 94, 91, 97
GiảiHuếKon TumKhánh Hòa
G.8

34

86

01

G.7

503

261

351

G.6

5009

2854

7895

0851

2622

4416

8557

0923

3565

G.5

7123

0328

0365

G.4

63776

58450

01777

07014

52623

91496

01875

71136

97286

55146

23941

69310

23713

38784

70016

40689

41806

42586

58812

54266

52441

G.3

05102

02933

27122

86964

74158

70097

G.2

71191

59686

07357

G.1

16039

25568

64599

G.ĐB

706255

270022

473105

Lô tô Huế Chủ nhật, 14/04/2024

ĐầuLô Tô
003, 09, 02
114
223, 23
334, 33, 39
4-
554, 50, 55
6-
776, 77, 75
8-
995, 96, 91

Lô tô Kon Tum Chủ nhật, 14/04/2024

ĐầuLô Tô
0-
116, 10, 13
222, 28, 22, 22
336
446, 41
551
661, 64, 68
7-
886, 86, 84, 86
9-

Lô tô Khánh Hòa Chủ nhật, 14/04/2024

ĐầuLô Tô
001, 06, 05
116, 12
223
3-
441
551, 57, 58, 57
665, 65, 66
7-
889, 86
997, 99
GiảiĐà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
G.8

15

33

95

G.7

284

543

543

G.6

8695

1110

7886

9258

6818

3554

8109

7776

6870

G.5

8115

7260

7896

G.4

13233

59832

80167

73909

89459

08644

02709

49290

29174

74093

00065

25649

76579

19559

84906

86500

01257

33748

84482

65517

87932

G.3

85278

18495

07050

77694

49041

00709

G.2

31258

68854

21369

G.1

36140

45983

98417

G.ĐB

590891

091461

768029

Lô tô Đà Nẵng Thứ 7, 13/04/2024

ĐầuLô Tô
009, 09
115, 10, 15
2-
333, 32
444, 40
559, 58
667
778
884, 86
995, 95, 91

Lô tô Quảng Ngãi Thứ 7, 13/04/2024

ĐầuLô Tô
0-
118
2-
333
443, 49
558, 54, 59, 50, 54
660, 65, 61
774, 79
883
990, 93, 94

Lô tô Đắk Nông Thứ 7, 13/04/2024

ĐầuLô Tô
009, 06, 00, 09
117, 17
229
332
443, 48, 41
557
669
776, 70
882
995, 96
GiảiGia LaiNinh Thuận
G.8

30

57

G.7

654

827

G.6

5428

1951

4100

4136

4720

1163

G.5

4928

2465

G.4

76261

48675

10480

09461

62969

71322

26774

88915

35060

19958

38918

53011

90658

39844

G.3

91108

96333

01238

79710

G.2

54143

80946

G.1

25210

60755

G.ĐB

403367

465562

Lô tô Gia Lai Thứ 6, 12/04/2024

ĐầuLô Tô
000, 08
110
228, 28, 22
330, 33
443
554, 51
661, 61, 69, 67
775, 74
880
9-

Lô tô Ninh Thuận Thứ 6, 12/04/2024

ĐầuLô Tô
0-
115, 18, 11, 10
227, 20
336, 38
444, 46
557, 58, 58, 55
663, 65, 60, 62
7-
8-
9-
GiảiBình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
G.8

40

84

50

G.7

178

612

421

G.6

0168

2812

0482

3913

4239

4890

6841

1420

2442

G.5

5765

8816

9215

G.4

26779

14682

33233

61033

17099

83483

16241

69090

25712

15836

37219

14522

39031

96166

70438

67352

99590

10561

61055

50332

93997

G.3

93435

53438

73223

32330

76751

47916

G.2

19714

60605

50938

G.1

09089

16945

61314

G.ĐB

413781

833501

597576

Lô tô Bình Định Thứ 5, 11/04/2024

ĐầuLô Tô
0-
112, 14
2-
333, 33, 35, 38
440, 41
5-
668, 65
778, 79
882, 82, 83, 89, 81
999

Lô tô Quảng Trị Thứ 5, 11/04/2024

ĐầuLô Tô
005, 01
112, 13, 16, 12, 19
222, 23
339, 36, 31, 30
445
5-
666
7-
884
990, 90

Lô tô Quảng Bình Thứ 5, 11/04/2024

ĐầuLô Tô
0-
115, 16, 14
221, 20
338, 32, 38
441, 42
550, 52, 55, 51
661
776
8-
990, 97
GiảiĐà NẵngKhánh Hòa
G.8

22

22

G.7

172

427

G.6

5740

6001

5428

6143

9713

8380

G.5

8249

2222

G.4

86911

92784

88328

24365

87891

12135

14372

02513

42784

54849

92229

68425

17801

30652

G.3

01223

46530

61385

14283

G.2

78452

24687

G.1

98251

90794

G.ĐB

035606

182714

Lô tô Đà Nẵng Thứ 4, 10/04/2024

ĐầuLô Tô
001, 06
111
222, 28, 28, 23
335, 30
440, 49
552, 51
665
772, 72
884
991

Lô tô Khánh Hòa Thứ 4, 10/04/2024

ĐầuLô Tô
001
113, 13, 14
222, 27, 22, 29, 25
3-
443, 49
552
6-
7-
880, 84, 85, 83, 87
994
GiảiĐắk LắkQuảng Nam
G.8

32

14

G.7

917

338

G.6

1561

5133

8849

1665

6138

6864

G.5

5702

5582

G.4

16699

85349

31899

79963

20661

90126

98633

11636

66695

07247

06473

24539

54168

16152

G.3

00760

28511

49631

49033

G.2

25376

23044

G.1

18579

78736

G.ĐB

147361

850181

Lô tô Đắk Lắk Thứ 3, 09/04/2024

ĐầuLô Tô
002
117, 11
226
332, 33, 33
449, 49
5-
661, 63, 61, 60, 61
776, 79
8-
999, 99

Lô tô Quảng Nam Thứ 3, 09/04/2024

ĐầuLô Tô
0-
114
2-
338, 38, 36, 39, 31, 33, 36
447, 44
552
665, 64, 68
773
882, 81
995
GiảiHuếPhú Yên
G.8

21

59

G.7

917

738

G.6

0429

8704

6880

4307

7637

3242

G.5

1827

5053

G.4

78391

57151

75209

26176

16516

69565

48859

43529

53185

82142

62509

79922

14362

10643

G.3

98065

21526

30371

90203

G.2

09657

52560

G.1

87671

05277

G.ĐB

727772

905943

Lô tô Huế Thứ 2, 08/04/2024

ĐầuLô Tô
004, 09
117, 16
221, 29, 27, 26
3-
4-
551, 59, 57
665, 65
776, 71, 72
880
991

Lô tô Phú Yên Thứ 2, 08/04/2024

ĐầuLô Tô
007, 09, 03
1-
229, 22
338, 37
442, 42, 43, 43
559, 53
662, 60
771, 77
885
9-
GiảiHuếKon TumKhánh Hòa
G.8

11

80

78

G.7

198

449

811

G.6

0318

9799

9968

0345

6068

0997

7471

8401

5354

G.5

9123

5106

8297

G.4

60247

83437

22212

05469

37017

07327

70478

50498

43038

06035

49303

15632

17220

49190

85216

48697

42870

73019

16547

06113

40138

G.3

59542

63860

94461

01794

40923

85849

G.2

52237

93930

62429

G.1

13478

17006

91844

G.ĐB

947853

608750

508281

Lô tô Huế Chủ nhật, 07/04/2024

ĐầuLô Tô
0-
111, 18, 12, 17
223, 27
337, 37
447, 42
553
668, 69, 60
778, 78
8-
998, 99

Lô tô Kon Tum Chủ nhật, 07/04/2024

ĐầuLô Tô
006, 03, 06
1-
220
338, 35, 32, 30
449, 45
550
668, 61
7-
880
997, 98, 90, 94

Lô tô Khánh Hòa Chủ nhật, 07/04/2024

ĐầuLô Tô
001
111, 16, 19, 13
223, 29
338
447, 49, 44
554
6-
778, 71, 70
881
997, 97
GiảiĐà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
G.8

04

38

93

G.7

380

321

508

G.6

3901

0674

1813

0118

9356

0935

4182

9995

2808

G.5

0885

2391

6448

G.4

64953

13815

67316

57299

41147

97574

98027

36960

72336

75873

07260

84750

17674

80805

17125

01337

73296

45488

36500

23617

59222

G.3

81924

37244

09805

53094

77258

33042

G.2

70715

15101

36732

G.1

68799

61401

43448

G.ĐB

249316

181411

690805

Lô tô Đà Nẵng Thứ 7, 06/04/2024

ĐầuLô Tô
004, 01
113, 15, 16, 15, 16
227, 24
3-
447, 44
553
6-
774, 74
880, 85
999, 99

Lô tô Quảng Ngãi Thứ 7, 06/04/2024

ĐầuLô Tô
005, 05, 01, 01
118, 11
221
338, 35, 36
4-
556, 50
660, 60
773, 74
8-
991, 94

Lô tô Đắk Nông Thứ 7, 06/04/2024

ĐầuLô Tô
008, 08, 00, 05
117
225, 22
337, 32
448, 42, 48
558
6-
7-
882, 88
993, 95, 96
GiảiGia LaiNinh Thuận
G.8

95

74

G.7

151

062

G.6

4224

4511

2017

1159

6357

5270

G.5

1134

8678

G.4

25785

03760

06599

99244

39464

16149

39247

77729

98724

74314

90089

20716

79131

27889

G.3

88796

72182

21591

27099

G.2

30569

89873

G.1

05016

67016

G.ĐB

854776

329648

Lô tô Gia Lai Thứ 6, 05/04/2024

ĐầuLô Tô
0-
111, 17, 16
224
334
444, 49, 47
551
660, 64, 69
776
885, 82
995, 99, 96

Lô tô Ninh Thuận Thứ 6, 05/04/2024

ĐầuLô Tô
0-
114, 16, 16
229, 24
331
448
559, 57
662
774, 70, 78, 73
889, 89
991, 99
GiảiBình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
G.8

41

82

23

G.7

939

328

722

G.6

9383

0006

8297

9366

1791

6843

7054

7369

0722

G.5

5660

3795

7751

G.4

39118

59460

67627

81154

30934

87871

28260

37937

04185

18763

31771

59383

13425

21594

76739

66768

96024

35780

49429

23121

00044

G.3

45206

49292

68204

56106

25568

72452

G.2

13620

56873

27862

G.1

73965

64054

19466

G.ĐB

217426

184007

610560

Lô tô Bình Định Thứ 5, 04/04/2024

ĐầuLô Tô
006, 06
118
227, 20, 26
339, 34
441
554
660, 60, 60, 65
771
883
997, 92

Lô tô Quảng Trị Thứ 5, 04/04/2024

ĐầuLô Tô
004, 06, 07
1-
228, 25
337
443
554
666, 63
771, 73
882, 85, 83
991, 95, 94

Lô tô Quảng Bình Thứ 5, 04/04/2024

ĐầuLô Tô
0-
1-
223, 22, 22, 24, 29, 21
339
444
554, 51, 52
669, 68, 68, 62, 66, 60
7-
880
9-
GiảiĐà NẵngKhánh Hòa
G.8

50

70

G.7

775

859

G.6

8676

7880

4647

3938

9581

0706

G.5

0276

7909

G.4

18610

16961

04478

58093

06698

02484

86146

95154

70845

25808

95598

38980

94648

75675

G.3

62304

46859

92325

16228

G.2

55709

55150

G.1

63304

01791

G.ĐB

736465

376716

Lô tô Đà Nẵng Thứ 4, 03/04/2024

ĐầuLô Tô
004, 09, 04
110
2-
3-
447, 46
550, 59
661, 65
775, 76, 76, 78
880, 84
993, 98

Lô tô Khánh Hòa Thứ 4, 03/04/2024

ĐầuLô Tô
006, 09, 08
116
225, 28
338
445, 48
559, 54, 50
6-
770, 75
881, 80
998, 91

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung

1. Lịch mở thưởng

  • Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
  • Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
  • Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
  • Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
  • Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
  • Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
  • Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum - TT.Huế
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng

  • Vé số truyền thống miền Trung phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000