Kết quả xổ số miền Trung hàng ngày

GiảiĐắk LắkQuảng Nam
G.8

82

32

G.7

050

969

G.6

7328

4705

3273

7553

5560

7791

G.5

7908

4891

G.4

60450

64647

79243

77334

46192

69593

23711

27583

24000

36385

68506

64870

18300

06254

G.3

49075

04284

69959

39999

G.2

97320

91301

G.1

76729

98370

G.ĐB

171688

422848

Loto Đắk Lắk Thứ 3, 02/09/2025

ĐầuLoto
005, 08
111
228, 20, 29
334
447, 43
550, 50
6-
773, 75
882, 84, 88
992, 93

Loto Quảng Nam Thứ 3, 02/09/2025

ĐầuLoto
000, 06, 00, 01
1-
2-
332
448
553, 54, 59
669, 60
770, 70
883, 85
991, 91, 99

GiảiHuếPhú Yên
G.8

70

75

G.7

168

282

G.6

9701

7089

5231

7566

2459

4939

G.5

8943

4521

G.4

69151

33582

79829

41175

38588

31641

24060

01395

50786

66732

66715

64934

03066

79357

G.3

87200

96857

97335

45277

G.2

06407

83921

G.1

03057

40641

G.ĐB

761937

728153

Loto Huế Thứ 2, 01/09/2025

ĐầuLoto
001, 00, 07
1-
229
331, 37
443, 41
551, 57, 57
668, 60
770, 75
889, 82, 88
9-

Loto Phú Yên Thứ 2, 01/09/2025

ĐầuLoto
0-
115
221, 21
339, 32, 34, 35
441
559, 57, 53
666, 66
775, 77
882, 86
995

GiảiHuếKon TumKhánh Hòa
G.8

33

93

91

G.7

168

273

524

G.6

9555

0408

6608

6475

9226

7926

2482

3573

9187

G.5

9120

0357

4565

G.4

37076

17296

67633

03008

54161

08115

16349

62175

16716

81371

14904

55834

08373

10949

23094

00274

23523

86382

75463

78869

54024

G.3

79884

13487

09830

40324

06754

86209

G.2

56509

67901

60779

G.1

66825

72314

39319

G.ĐB

711687

668404

150300

Loto Huế Chủ nhật, 31/08/2025

ĐầuLoto
008, 08, 08, 09
115
220, 25
333, 33
449
555
668, 61
776
884, 87, 87
996

Loto Kon Tum Chủ nhật, 31/08/2025

ĐầuLoto
004, 01, 04
116, 14
226, 26, 24
334, 30
449
557
6-
773, 75, 75, 71, 73
8-
993

Loto Khánh Hòa Chủ nhật, 31/08/2025

ĐầuLoto
009, 00
119
224, 23, 24
3-
4-
554
665, 63, 69
773, 74, 79
882, 87, 82
991, 94
GiảiĐà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
G.8

75

60

32

G.7

391

815

977

G.6

8290

9236

3423

6686

2725

1367

2432

6625

0622

G.5

4118

6485

1695

G.4

07368

36120

81253

15687

72494

02603

22303

88282

09400

61668

26450

16040

59145

16907

62554

69971

88518

96051

68245

71283

40800

G.3

99601

67162

30208

63718

02191

99725

G.2

47541

80408

03824

G.1

43437

62113

14542

G.ĐB

536146

027444

223136

Loto Đà Nẵng Thứ 7, 30/08/2025

ĐầuLoto
003, 03, 01
118
223, 20
336, 37
441, 46
553
668, 62
775
887
991, 90, 94

Loto Quảng Ngãi Thứ 7, 30/08/2025

ĐầuLoto
000, 07, 08, 08
115, 18, 13
225
3-
440, 45, 44
550
660, 67, 68
7-
886, 85, 82
9-

Loto Đắk Nông Thứ 7, 30/08/2025

ĐầuLoto
000
118
225, 22, 25, 24
332, 32, 36
445, 42
554, 51
6-
777, 71
883
995, 91
GiảiGia LaiNinh Thuận
G.8

68

87

G.7

722

280

G.6

1735

9610

3696

1369

9154

6473

G.5

8859

1741

G.4

90890

87969

47866

45694

38776

72149

88449

39946

57607

03298

67125

66946

79824

55605

G.3

15215

65644

85673

86421

G.2

28255

75685

G.1

54182

01728

G.ĐB

571393

670328

Loto Gia Lai Thứ 6, 29/08/2025

ĐầuLoto
0-
110, 15
222
335
449, 49, 44
559, 55
668, 69, 66
776
882
996, 90, 94, 93

Loto Ninh Thuận Thứ 6, 29/08/2025

ĐầuLoto
007, 05
1-
225, 24, 21, 28, 28
3-
441, 46, 46
554
669
773, 73
887, 80, 85
998
Xem thêm

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung

1. Lịch mở thưởng

  • Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
  • Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
  • Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
  • Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
  • Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
  • Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
  • Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum - TT.Huế
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng

  • Vé số truyền thống miền Trung phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000