Kết quả xổ số miền Trung hàng ngày

GiảiĐà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
G.8

46

36

40

G.7

263

097

291

G.6

3537

6511

6251

5732

6429

2693

2934

8404

3557

G.5

0627

0166

4831

G.4

17740

01123

34873

26034

47508

40353

44584

11772

20009

74200

90245

96147

60382

88270

16599

44976

79800

16675

49709

10467

62554

G.3

53263

47199

15527

66166

73891

94404

G.2

09827

51574

92782

G.1

88822

57501

48809

G.ĐB

482699

574784

894163

Lô tô Đà Nẵng Thứ 7, 17/05/2025

ĐầuLô Tô
008
111
227, 23, 27, 22
337, 34
446, 40
551, 53
663, 63
773
884
999, 99

Lô tô Quảng Ngãi Thứ 7, 17/05/2025

ĐầuLô Tô
009, 00, 01
1-
229, 27
336, 32
445, 47
5-
666, 66
772, 70, 74
882, 84
997, 93

Lô tô Đắk Nông Thứ 7, 17/05/2025

ĐầuLô Tô
004, 00, 09, 04, 09
1-
2-
334, 31
440
557, 54
667, 63
776, 75
882
991, 99, 91

GiảiGia LaiNinh Thuận
G.8

63

45

G.7

359

677

G.6

1402

6432

3087

8633

8340

0599

G.5

3601

2660

G.4

83656

06523

21755

60080

14196

47736

75391

11466

77237

69259

06611

78349

17467

73005

G.3

70458

84451

43627

64408

G.2

74403

77949

G.1

12884

34998

G.ĐB

995428

145229

Lô tô Gia Lai Thứ 6, 16/05/2025

ĐầuLô Tô
002, 01, 03
1-
223, 28
332, 36
4-
559, 56, 55, 58, 51
663
7-
887, 80, 84
996, 91

Lô tô Ninh Thuận Thứ 6, 16/05/2025

ĐầuLô Tô
005, 08
111
227, 29
333, 37
445, 40, 49, 49
559
660, 66, 67
777
8-
999, 98

GiảiBình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
G.8

11

05

31

G.7

066

451

557

G.6

3355

9807

9121

6777

2181

0960

0479

9027

0560

G.5

6236

6755

3058

G.4

72630

41942

01405

33316

10195

77280

80303

39812

87955

28309

63607

69241

93771

90357

91246

41791

01760

98290

38808

04192

85214

G.3

82656

77868

16768

71655

80294

32233

G.2

51123

87770

72189

G.1

10281

11022

24890

G.ĐB

066727

420282

962533

Lô tô Bình Định Thứ 5, 15/05/2025

ĐầuLô Tô
007, 05, 03
111, 16
221, 23, 27
336, 30
442
555, 56
666, 68
7-
880, 81
995

Lô tô Quảng Trị Thứ 5, 15/05/2025

ĐầuLô Tô
005, 09, 07
112
222
3-
441
551, 55, 55, 57, 55
660, 68
777, 71, 70
881, 82
9-

Lô tô Quảng Bình Thứ 5, 15/05/2025

ĐầuLô Tô
008
114
227
331, 33, 33
446
557, 58
660, 60
779
889
991, 90, 92, 94, 90
GiảiĐà NẵngKhánh Hòa
G.8

67

69

G.7

843

879

G.6

5525

9766

7704

2096

3850

2533

G.5

2634

0148

G.4

82836

70476

34450

78197

98332

26178

27588

04555

35762

88648

13298

36879

34352

85195

G.3

07011

01512

78580

01739

G.2

03131

85735

G.1

47335

25091

G.ĐB

153566

778422

Lô tô Đà Nẵng Thứ 4, 14/05/2025

ĐầuLô Tô
004
111, 12
225
334, 36, 32, 31, 35
443
550
667, 66, 66
776, 78
888
997

Lô tô Khánh Hòa Thứ 4, 14/05/2025

ĐầuLô Tô
0-
1-
222
333, 39, 35
448, 48
550, 55, 52
669, 62
779, 79
880
996, 98, 95, 91
GiảiĐắk LắkQuảng Nam
G.8

96

73

G.7

768

177

G.6

4578

7702

2254

3001

8105

6207

G.5

6343

4536

G.4

28141

84316

05751

80912

67901

20410

56788

33326

16498

95400

75128

90911

59727

07866

G.3

88545

82415

36026

22290

G.2

09996

07946

G.1

03871

12656

G.ĐB

717009

798188

Lô tô Đắk Lắk Thứ 3, 13/05/2025

ĐầuLô Tô
002, 01, 09
116, 12, 10, 15
2-
3-
443, 41, 45
554, 51
668
778, 71
888
996, 96

Lô tô Quảng Nam Thứ 3, 13/05/2025

ĐầuLô Tô
001, 05, 07, 00
111
226, 28, 27, 26
336
446
556
666
773, 77
888
998, 90
Xem thêm

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung

1. Lịch mở thưởng

  • Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
  • Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
  • Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
  • Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
  • Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
  • Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
  • Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum - TT.Huế
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng

  • Vé số truyền thống miền Trung phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000