Kết quả xổ số miền Trung hàng ngày

GiảiĐà NẵngKhánh Hòa
G.8

22

96

G.7

813

384

G.6

6909

3619

7568

6660

4639

6904

G.5

0094

3593

G.4

36660

18962

59215

68875

02799

34539

04756

91236

43415

93219

22799

16250

85992

70294

G.3

13055

76886

23109

88675

G.2

87995

04799

G.1

50479

50378

G.ĐB

260180

734202

Lô tô Đà Nẵng Thứ 4, 02/04/2025

ĐầuLô Tô
009
113, 19, 15
222
339
4-
556, 55
668, 60, 62
775, 79
886, 80
994, 99, 95

Lô tô Khánh Hòa Thứ 4, 02/04/2025

ĐầuLô Tô
004, 09, 02
115, 19
2-
339, 36
4-
550
660
775, 78
884
996, 93, 99, 92, 94, 99

GiảiĐắk LắkQuảng Nam
G.8

16

61

G.7

166

729

G.6

4364

0876

1422

7929

9221

7836

G.5

7460

2966

G.4

70028

37936

43520

37870

44662

43610

72261

43354

61597

41966

43741

61396

90717

74265

G.3

52168

85555

96129

33350

G.2

93336

20096

G.1

46410

11827

G.ĐB

195227

677808

Lô tô Đắk Lắk Thứ 3, 01/04/2025

ĐầuLô Tô
0-
116, 10, 10
222, 28, 20, 27
336, 36
4-
555
666, 64, 60, 62, 61, 68
776, 70
8-
9-

Lô tô Quảng Nam Thứ 3, 01/04/2025

ĐầuLô Tô
008
117
229, 29, 21, 29, 27
336
441
554, 50
661, 66, 66, 65
7-
8-
997, 96, 96

GiảiHuếPhú Yên
G.8

03

50

G.7

401

807

G.6

7009

1439

6418

3628

6677

2318

G.5

5596

3748

G.4

78809

68858

35189

54809

39132

79523

46279

60692

71311

98019

14109

46619

10308

65748

G.3

49996

97485

06289

48825

G.2

53337

01808

G.1

57239

87801

G.ĐB

759609

632945

Lô tô Huế Thứ 2, 31/03/2025

ĐầuLô Tô
003, 01, 09, 09, 09, 09
118
223
339, 32, 37, 39
4-
558
6-
779
889, 85
996, 96

Lô tô Phú Yên Thứ 2, 31/03/2025

ĐầuLô Tô
007, 09, 08, 08, 01
118, 11, 19, 19
228, 25
3-
448, 48, 45
550
6-
777
889
992
GiảiHuếKon TumKhánh Hòa
G.8

17

44

87

G.7

851

724

413

G.6

3176

4050

7510

0982

0538

1824

4139

8982

2096

G.5

4677

3213

0070

G.4

34183

58741

88549

32485

76032

44143

20724

42111

05910

35148

25924

67815

65230

41638

69975

25973

17853

27369

01374

18985

49164

G.3

90161

75517

87218

07790

50274

98634

G.2

88126

37051

99492

G.1

13323

60429

12547

G.ĐB

858266

794909

229641

Lô tô Huế Chủ nhật, 30/03/2025

ĐầuLô Tô
0-
117, 10, 17
224, 26, 23
332
441, 49, 43
551, 50
661, 66
776, 77
883, 85
9-

Lô tô Kon Tum Chủ nhật, 30/03/2025

ĐầuLô Tô
009
113, 11, 10, 15, 18
224, 24, 24, 29
338, 30, 38
444, 48
551
6-
7-
882
990

Lô tô Khánh Hòa Chủ nhật, 30/03/2025

ĐầuLô Tô
0-
113
2-
339, 34
447, 41
553
669, 64
770, 75, 73, 74, 74
887, 82, 85
996, 92
GiảiĐà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
G.8

80

35

65

G.7

109

265

650

G.6

7124

4938

0005

9839

5038

2465

2293

5424

8581

G.5

1750

9760

2299

G.4

35317

45617

43684

36470

49132

57356

11685

25915

82674

91055

86164

98312

77756

86137

74408

53607

47189

05901

84099

87811

72576

G.3

00304

21303

83869

19623

97789

66859

G.2

50086

63534

22335

G.1

42281

79751

09908

G.ĐB

892257

866202

926510

Lô tô Đà Nẵng Thứ 7, 29/03/2025

ĐầuLô Tô
009, 05, 04, 03
117, 17
224
338, 32
4-
550, 56, 57
6-
770
880, 84, 85, 86, 81
9-

Lô tô Quảng Ngãi Thứ 7, 29/03/2025

ĐầuLô Tô
002
115, 12
223
335, 39, 38, 37, 34
4-
555, 56, 51
665, 65, 60, 64, 69
774
8-
9-

Lô tô Đắk Nông Thứ 7, 29/03/2025

ĐầuLô Tô
008, 07, 01, 08
111, 10
224
335
4-
550, 59
665
776
881, 89, 89
993, 99, 99
Xem thêm

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung

1. Lịch mở thưởng

  • Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
  • Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
  • Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
  • Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
  • Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
  • Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
  • Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum - TT.Huế
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng

  • Vé số truyền thống miền Trung phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000