Xổ số miền Bắc thứ ba hàng tuần 360 ngày

1CU 2CU 4CU 11CU 13CU 16CU 17CU 19CU

ĐB

31235

G.1

42157

G.2

56404

94492

G.3

60510

83332

77387

92525

68607

41543

G.4

6699

7359

2732

2305

G.5

7975

5788

7694

8061

0244

6762

G.6

195

154

259

G.7

24

33

17

71

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
004, 07, 05
110, 17
225, 24
335, 32, 32, 33
443, 44
557, 59, 54, 59
661, 62
775, 71
887, 88
992, 99, 94, 95

3BD 4BD 7BD 10BD 15BD 16BD 18BD 20BD

ĐB

86953

G.1

76787

G.2

00505

48117

G.3

80681

01946

08310

56545

27742

99613

G.4

6839

5295

7491

3228

G.5

4072

7159

8741

1896

2165

9285

G.6

457

915

312

G.7

85

39

41

47

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
005
117, 10, 13, 15, 12
228
339, 39
446, 45, 42, 41, 41, 47
553, 59, 57
665
772
887, 81, 85, 85
995, 91, 96

5BM 6BM 7BM 8BM 9BM 10BM 16BM 19BM

ĐB

95870

G.1

61433

G.2

98649

12065

G.3

21644

54136

48572

56027

69139

56142

G.4

2680

6524

7053

0291

G.5

9267

5185

8306

7147

6375

8950

G.6

718

465

527

G.7

94

36

17

24

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
006
118, 17
227, 24, 27, 24
333, 36, 39, 36
449, 44, 42, 47
553, 50
665, 67, 65
770, 72, 75
880, 85
991, 94

2BU 6BU 7BU 8BU 9BU 11BU 17BU 20BU

ĐB

14180

G.1

72849

G.2

48029

28854

G.3

60877

08444

17077

78624

17200

68398

G.4

6904

3118

0444

2961

G.5

5347

9519

6217

9938

2119

8413

G.6

617

257

235

G.7

61

37

02

51

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
000, 04, 02
118, 19, 17, 19, 13, 17
229, 24
338, 35, 37
449, 44, 44, 47
554, 57, 51
661, 61
777, 77
880
998

1AD 5AD 6AD 14AD 15AD 17AD 19AD 20AD

ĐB

58978

G.1

88665

G.2

63874

24652

G.3

75563

06990

41549

50096

59844

02741

G.4

4329

1365

6557

3223

G.5

1054

5662

3431

6766

7796

4398

G.6

998

662

767

G.7

82

26

46

02

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
002
1-
229, 23, 26
331
449, 44, 41, 46
552, 57, 54
665, 63, 65, 62, 66, 62, 67
778, 74
882
990, 96, 96, 98, 98

3AM 7AM 8AM 10AM 11AM 12AM 16AM 19AM

ĐB

98201

G.1

87690

G.2

81899

90158

G.3

63831

38219

32101

36530

70854

62829

G.4

6780

7209

9538

7111

G.5

6916

4797

3221

9260

1665

0654

G.6

266

975

683

G.7

91

44

80

56

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
001, 01, 09
119, 11, 16
229, 21
331, 30, 38
444
558, 54, 54, 56
660, 65, 66
775
880, 83, 80
990, 99, 97, 91

1AY 7AY 12AY 13AY 15AY 16AY 19AY 20AY

ĐB

99969

G.1

30787

G.2

11308

54163

G.3

44492

79071

45381

28403

10161

61995

G.4

6154

1880

5025

4813

G.5

5148

7109

0624

5293

9123

7983

G.6

983

462

802

G.7

41

00

68

59

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
008, 03, 09, 02, 00
113
225, 24, 23
3-
448, 41
554, 59
669, 63, 61, 62, 68
771
887, 81, 80, 83, 83
992, 95, 93
Xem thêm

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Bắc mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Bắc chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
  • Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
  • Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
  • Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
  • Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
  • Thứ Bảy: xổ số Nam Định
  • Chủ Nhật: xổ số Thái Bình

Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
  • Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
  • Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởngSL giải thưởngSố lần quayTiền thưởng cho 1 vé trúng
Đặc biệt

8 giải (mùng 01 ÂL)

6 giải (các ngày khác)

Quay 8 ký hiệu và 5 số

Quay 6 ký hiệu và 5 số

500.000.000
Phụ ĐB

12 giải (mùng 01 ÂL)

9 giải (các ngày khác)

Quay 8 ký hiệu và 5 số

Quay 6 ký hiệu và 5 số

25.000.000
G.Nhất15 giảiQuay 5 số10.000.000
G.Nhì30 giảiQuay 5 số5.000.000
G.Ba90 giảiQuay 5 số1.000.000
G.Tư600 giảiQuay 4 số400.000
G.Năm900 giảiQuay 4 số200.000
G.Sáu4.500 giảiQuay 3 số100.000
G.Bảy60.00 giảiQuay 2 số40.000
G.KK15.00 giảiQuay 5 số40.000

Trong đó

  • Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
  • Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục - đơn vị)
  • *** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải