Xổ số miền Bắc thứ tư hàng tuần 360 ngày

8QL 9QL 10QL 12QL 15QL 18QL 19QL 20QL

ĐB

96455

G.1

89697

G.2

36379

09332

G.3

60936

13546

50885

40173

78030

91900

G.4

2276

4811

5226

3349

G.5

8980

4510

4376

8659

5372

6414

G.6

383

263

489

G.7

80

92

66

18

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
000
111, 10, 14, 18
226
332, 36, 30
446, 49
555, 59
663, 66
779, 73, 76, 76, 72
885, 80, 83, 89, 80
997, 92

3QC 5QC 6QC 10QC 12QC 13QC 16QC 20QC

ĐB

54959

G.1

56122

G.2

08873

94181

G.3

33815

02633

37770

24888

74383

61601

G.4

3300

4085

1347

9923

G.5

8985

1417

1636

5062

3791

1252

G.6

825

287

821

G.7

64

24

18

76

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
001, 00
115, 17, 18
222, 23, 25, 21, 24
333, 36
447
559, 52
662, 64
773, 70, 76
881, 88, 83, 85, 85, 87
991

1PU 2PU 6PU 7PU 8PU 14PU 18PU 20PU

ĐB

81994

G.1

86474

G.2

48793

91360

G.3

69884

98425

96213

61243

20422

08699

G.4

0997

1763

2741

0603

G.5

5526

1170

8547

6763

8576

4500

G.6

016

405

227

G.7

32

81

16

41

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
003, 00, 05
113, 16, 16
225, 22, 26, 27
332
443, 41, 47, 41
5-
660, 63, 63
774, 70, 76
884, 81
994, 93, 99, 97

1PL 2PL 7PL 8PL 9PL 11PL 18PL 20PL

ĐB

38889

G.1

19639

G.2

74829

23935

G.3

48357

14063

78216

78715

33303

96381

G.4

1394

1790

2246

2891

G.5

3366

7407

0738

2832

1419

4853

G.6

616

970

897

G.7

01

03

63

53

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
003, 07, 01, 03
116, 15, 19, 16
229
339, 35, 38, 32
446
557, 53, 53
663, 66, 63
770
889, 81
994, 90, 91, 97

3PC 5PC 8PC 11PC 14PC 18PC 19PC 20PC

ĐB

04232

G.1

26980

G.2

29532

33792

G.3

67280

04565

83061

21327

79276

83284

G.4

0923

5123

9710

6813

G.5

5810

5703

0266

6712

3204

5681

G.6

111

422

211

G.7

63

83

79

24

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
003, 04
110, 13, 10, 12, 11, 11
227, 23, 23, 22, 24
332, 32
4-
5-
665, 61, 66, 63
776, 79
880, 80, 84, 81, 83
992

3NU 4NU 5NU 11NU 12NU 13NU 14NU 17NU

ĐB

37567

G.1

66937

G.2

25002

58693

G.3

03671

38466

76277

95589

54561

50911

G.4

5029

1256

4549

4432

G.5

4493

9241

1095

9179

4924

2507

G.6

657

014

523

G.7

55

42

78

89

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
002, 07
111, 14
229, 24, 23
337, 32
449, 41, 42
556, 57, 55
667, 66, 61
771, 77, 79, 78
889, 89
993, 93, 95

2NL 3NL 4NL 8NL 12NL 15NL 17NL 20NL

ĐB

86255

G.1

11249

G.2

87129

59903

G.3

95365

98371

70344

83998

20757

20659

G.4

2837

7870

1969

4974

G.5

1254

9846

0925

0356

8262

2283

G.6

675

532

661

G.7

54

64

15

84

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
003
115
229, 25
337, 32
449, 44, 46
555, 57, 59, 54, 56, 54
665, 69, 62, 61, 64
771, 70, 74, 75
883, 84
998
Xem thêm

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Bắc mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Bắc chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
  • Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
  • Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
  • Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
  • Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
  • Thứ Bảy: xổ số Nam Định
  • Chủ Nhật: xổ số Thái Bình

Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
  • Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
  • Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởngSL giải thưởngSố lần quayTiền thưởng cho 1 vé trúng
Đặc biệt

8 giải (mùng 01 ÂL)

6 giải (các ngày khác)

Quay 8 ký hiệu và 5 số

Quay 6 ký hiệu và 5 số

500.000.000
Phụ ĐB

12 giải (mùng 01 ÂL)

9 giải (các ngày khác)

Quay 8 ký hiệu và 5 số

Quay 6 ký hiệu và 5 số

25.000.000
G.Nhất15 giảiQuay 5 số10.000.000
G.Nhì30 giảiQuay 5 số5.000.000
G.Ba90 giảiQuay 5 số1.000.000
G.Tư600 giảiQuay 4 số400.000
G.Năm900 giảiQuay 4 số200.000
G.Sáu4.500 giảiQuay 3 số100.000
G.Bảy60.00 giảiQuay 2 số40.000
G.KK15.00 giảiQuay 5 số40.000

Trong đó

  • Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
  • Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục - đơn vị)
  • *** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải