Xổ số miền Bắc thứ bảy hàng tuần 360 ngày

4UF 6UF 7UF 9UF 10UF 14UF 16UF 20UF

ĐB

13763

G.1

84035

G.2

56738

49482

G.3

93333

11680

86636

81357

04736

69121

G.4

0200

9577

7184

4053

G.5

8435

7241

4243

9754

8697

4375

G.6

582

727

052

G.7

50

47

83

63

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
000
1-
221, 27
335, 38, 33, 36, 36, 35
441, 43, 47
557, 53, 54, 52, 50
663, 63
777, 75
882, 80, 84, 82, 83
997

3TY 5TY 8TY 11TY 14TY 15TY 18TY 19TY

ĐB

33083

G.1

50480

G.2

95972

27781

G.3

91244

57430

85087

73450

02403

00786

G.4

0024

6626

3981

1707

G.5

6040

2317

7815

5371

8575

5830

G.6

915

316

700

G.7

06

52

34

80

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
003, 07, 00, 06
117, 15, 15, 16
224, 26
330, 30, 34
444, 40
550, 52
6-
772, 71, 75
883, 80, 81, 87, 86, 81, 80
9-

2TP 3TP 5TP 9TP 12TP 15TP 17TP 19TP

ĐB

59119

G.1

33419

G.2

13876

32777

G.3

50123

95246

72226

73272

25514

14916

G.4

2311

7774

1101

7325

G.5

0819

5915

7008

2575

2698

1094

G.6

034

938

791

G.7

59

38

81

77

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
001, 08
119, 19, 14, 16, 11, 19, 15
223, 26, 25
334, 38, 38
446
559
6-
776, 77, 72, 74, 75, 77
881
998, 94, 91

2TF 3TF 6TF 10TF 14TF 18TF 19TF 20TF

ĐB

57917

G.1

98254

G.2

33694

55929

G.3

44915

26324

56136

92598

61046

20836

G.4

8521

6523

7759

9392

G.5

1089

0339

8144

2644

5691

8787

G.6

970

035

955

G.7

49

70

14

44

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
0-
117, 15, 14
229, 24, 21, 23
336, 36, 39, 35
446, 44, 44, 49, 44
554, 59, 55
6-
770, 70
889, 87
994, 98, 92, 91

1SY 2SY 5SY 6SY 8SY 12SY 17SY 18SY

ĐB

04332

G.1

91586

G.2

45444

10769

G.3

31025

98443

47625

40009

16067

01918

G.4

9578

3169

9542

5129

G.5

0653

1642

2195

1354

8358

4285

G.6

256

736

422

G.7

22

92

78

73

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
009
118
225, 25, 29, 22, 22
332, 36
444, 43, 42, 42
553, 54, 58, 56
669, 67, 69
778, 78, 73
886, 85
995, 92

4SP 8SP 10SP 13SP 14SP 15SP 19SP 20SP

ĐB

03764

G.1

43150

G.2

98647

91886

G.3

43043

83974

44045

87222

41536

76561

G.4

6929

8666

1875

2976

G.5

5707

8547

4644

4156

6655

7711

G.6

510

735

903

G.7

24

87

45

13

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
007, 03
111, 10, 13
222, 29, 24
336, 35
447, 43, 45, 47, 44, 45
550, 56, 55
664, 61, 66
774, 75, 76
886, 87
9-

1SF 2SF 3SF 4SF 6SF 7SF 16SF 18SF

ĐB

82114

G.1

91818

G.2

50668

75086

G.3

21516

99882

72532

05451

05307

02229

G.4

5356

1827

2315

3701

G.5

5166

0421

4847

8376

7088

8059

G.6

309

593

985

G.7

49

58

09

42

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
007, 01, 09, 09
114, 18, 16, 15
229, 27, 21
332
447, 49, 42
551, 56, 59, 58
668, 66
776
886, 82, 88, 85
993
Xem thêm

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Bắc mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Bắc chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
  • Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
  • Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
  • Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
  • Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
  • Thứ Bảy: xổ số Nam Định
  • Chủ Nhật: xổ số Thái Bình

Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
  • Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
  • Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởngSL giải thưởngSố lần quayTiền thưởng cho 1 vé trúng
Đặc biệt

8 giải (mùng 01 ÂL)

6 giải (các ngày khác)

Quay 8 ký hiệu và 5 số

Quay 6 ký hiệu và 5 số

500.000.000
Phụ ĐB

12 giải (mùng 01 ÂL)

9 giải (các ngày khác)

Quay 8 ký hiệu và 5 số

Quay 6 ký hiệu và 5 số

25.000.000
G.Nhất15 giảiQuay 5 số10.000.000
G.Nhì30 giảiQuay 5 số5.000.000
G.Ba90 giảiQuay 5 số1.000.000
G.Tư600 giảiQuay 4 số400.000
G.Năm900 giảiQuay 4 số200.000
G.Sáu4.500 giảiQuay 3 số100.000
G.Bảy60.00 giảiQuay 2 số40.000
G.KK15.00 giảiQuay 5 số40.000

Trong đó

  • Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
  • Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục - đơn vị)
  • *** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải