XSMN 11/8/2023 - Xổ số miền Nam 11/8/2023

GiảiVĩnh LongBình DươngTrà Vinh
G.8

81

59

45

G.7

873

392

503

G.6

9159

4575

2386

9221

3721

7001

3091

3761

5221

G.5

3740

7956

6747

G.4

68497

46078

40986

87192

93866

14124

06630

16528

45209

31872

99123

42951

45674

54073

88457

50681

97187

30623

71237

35020

19850

G.3

89177

47014

06692

83462

46676

48365

G.2

30129

71942

77890

G.1

81578

22313

01673

G.ĐB

678163

950958

116713

Lô tô Vĩnh Long Thứ 6, 11/08/2023

ĐầuLô Tô
0-
114
224, 29
330
440
559
666, 63
773, 75, 78, 77, 78
881, 86, 86
997, 92

Lô tô Bình Dương Thứ 6, 11/08/2023

ĐầuLô Tô
001, 09
113
221, 21, 28, 23
3-
442
559, 56, 51, 58
662
772, 74, 73
8-
992, 92

Lô tô Trà Vinh Thứ 6, 11/08/2023

ĐầuLô Tô
003
113
221, 23, 20
337
445, 47
557, 50
661, 65
776, 73
881, 87
991, 90

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
  • Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
  • Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
  • Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
  • Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
  • Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
  • Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000