XSMN 15/4/2025 - Xổ số miền Nam 15/4/2025

GiảiBến TreVũng TàuBạc Liêu
G.8

02

64

65

G.7

932

446

522

G.6

5274

4939

4256

2290

8833

0728

7641

2220

6209

G.5

1050

5100

5268

G.4

87854

08495

51360

39055

19201

46361

57220

58654

17103

88720

63197

45971

85000

40499

74601

12777

38762

89283

48895

15720

68535

G.3

87920

00657

30853

91898

51230

55881

G.2

30456

12214

42932

G.1

32481

15659

25248

G.ĐB

037608

066771

162672

Lô tô Bến Tre Thứ 3, 15/04/2025

ĐầuLô Tô
002, 01, 08
1-
220, 20
332, 39
4-
556, 50, 54, 55, 57, 56
660, 61
774
881
995

Lô tô Vũng Tàu Thứ 3, 15/04/2025

ĐầuLô Tô
000, 03, 00
114
228, 20
333
446
554, 53, 59
664
771, 71
8-
990, 97, 99, 98

Lô tô Bạc Liêu Thứ 3, 15/04/2025

ĐầuLô Tô
009, 01
1-
222, 20, 20
335, 30, 32
441, 48
5-
665, 68, 62
777, 72
883, 81
995

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
  • Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
  • Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
  • Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
  • Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
  • Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
  • Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000