XSMN 15/10/2024 - Xổ số miền Nam 15/10/2024

GiảiBến TreVũng TàuBạc Liêu
G.8

59

04

43

G.7

980

276

695

G.6

4723

5908

8008

1283

6984

1080

9843

6055

0241

G.5

6181

2736

4842

G.4

64960

76863

40162

33625

45180

32925

50068

50329

34103

76879

51991

50687

37546

46112

89415

56978

34253

91256

75073

08460

87815

G.3

67725

91297

63116

70460

46437

22534

G.2

19432

89504

49321

G.1

16589

34131

96964

G.ĐB

449286

283035

785015

Lô tô Bến Tre Thứ 3, 15/10/2024

ĐầuLô Tô
008, 08
1-
223, 25, 25, 25
332
4-
559
660, 63, 62, 68
7-
880, 81, 80, 89, 86
997

Lô tô Vũng Tàu Thứ 3, 15/10/2024

ĐầuLô Tô
004, 03, 04
112, 16
229
336, 31, 35
446
5-
660
776, 79
883, 84, 80, 87
991

Lô tô Bạc Liêu Thứ 3, 15/10/2024

ĐầuLô Tô
0-
115, 15, 15
221
337, 34
443, 43, 41, 42
555, 53, 56
660, 64
778, 73
8-
995

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
  • Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
  • Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
  • Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
  • Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
  • Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
  • Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000