XSMN 16/6/2023 - Xổ số miền Nam 16/6/2023

GiảiVĩnh LongBình DươngTrà Vinh
G.8

54

28

42

G.7

416

250

264

G.6

1163

7231

6442

8264

3780

1563

4672

8858

1709

G.5

2387

4645

4498

G.4

44056

00468

77245

52787

46474

17417

13748

34279

63032

50997

98713

29854

60789

11191

45137

76263

94370

71944

18067

98045

97114

G.3

28321

38365

43914

04147

16042

23482

G.2

12239

65598

94149

G.1

73826

85813

30493

G.ĐB

560539

861968

954659

Lô tô Vĩnh Long Thứ 6, 16/06/2023

ĐầuLô Tô
0-
116, 17
221, 26
331, 39, 39
442, 45, 48
554, 56
663, 68, 65
774
887, 87
9-

Lô tô Bình Dương Thứ 6, 16/06/2023

ĐầuLô Tô
0-
113, 14, 13
228
332
445, 47
550, 54
664, 63, 68
779
880, 89
997, 91, 98

Lô tô Trà Vinh Thứ 6, 16/06/2023

ĐầuLô Tô
009
114
2-
337
442, 44, 45, 42, 49
558, 59
664, 63, 67
772, 70
882
998, 93

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
  • Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
  • Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
  • Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
  • Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
  • Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
  • Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000