XSMN 16/9/2025 - Xổ số miền Nam 16/9/2025

GiảiBến TreVũng TàuBạc Liêu
G.8

82

96

14

G.7

804

972

787

G.6

9990

5031

2652

6535

2281

0720

2290

5256

2190

G.5

9391

4674

7743

G.4

64563

43568

31918

33218

07129

12033

63518

62598

19152

77856

19729

93216

61115

87213

38988

53650

54888

24346

95923

93463

22286

G.3

68312

40454

12194

58569

76678

48210

G.2

74900

75700

40657

G.1

55660

95179

00878

G.ĐB

390670

537763

047110

Loto Bến Tre Thứ 3, 16/09/2025

ĐầuLoto
004, 00
118, 18, 18, 12
229
331, 33
4-
552, 54
663, 68, 60
770
882
990, 91

Loto Vũng Tàu Thứ 3, 16/09/2025

ĐầuLoto
000
116, 15, 13
220, 29
335
4-
552, 56
669, 63
772, 74, 79
881
996, 98, 94

Loto Bạc Liêu Thứ 3, 16/09/2025

ĐầuLoto
0-
114, 10, 10
223
3-
443, 46
556, 50, 57
663
778, 78
887, 88, 88, 86
990, 90

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
  • Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
  • Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
  • Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
  • Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
  • Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
  • Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000