XSMN 18/9/2024 - Xổ số miền Nam 18/9/2024

GiảiĐồng NaiCần ThơSóc Trăng
G.8

81

20

50

G.7

074

493

500

G.6

1108

7876

7483

8840

7312

6699

1935

8636

3402

G.5

0272

1910

5699

G.4

56282

43630

16586

79751

58543

52882

90070

12430

24611

74638

88300

16987

67900

70031

13613

09676

49963

81130

53247

26821

16084

G.3

53519

64534

33346

68722

31223

06412

G.2

19229

66088

96433

G.1

38942

35892

61237

G.ĐB

227039

687013

554896

Lô tô Đồng Nai Thứ 4, 18/09/2024

ĐầuLô Tô
008
119
229
330, 34, 39
443, 42
551
6-
774, 76, 72, 70
881, 83, 82, 86, 82
9-

Lô tô Cần Thơ Thứ 4, 18/09/2024

ĐầuLô Tô
000, 00
112, 10, 11, 13
220, 22
330, 38, 31
440, 46
5-
6-
7-
887, 88
993, 99, 92

Lô tô Sóc Trăng Thứ 4, 18/09/2024

ĐầuLô Tô
000, 02
113, 12
221, 23
335, 36, 30, 33, 37
447
550
663
776
884
999, 96

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
  • Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
  • Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
  • Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
  • Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
  • Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
  • Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000