XSMN 21/6/2023 - Xổ số miền Nam 21/6/2023

GiảiĐồng NaiCần ThơSóc Trăng
G.8

88

99

92

G.7

834

458

469

G.6

4798

2471

0487

5929

9603

1804

9893

3165

8997

G.5

6215

9583

9037

G.4

84705

52119

18464

88492

00329

37714

47430

02891

41782

19373

82064

28026

69036

12127

70958

72554

26353

36225

40734

29371

04133

G.3

84533

43748

30166

79373

54872

55552

G.2

94208

80072

19789

G.1

29317

19999

14272

G.ĐB

087005

421586

454795

Lô tô Đồng Nai Thứ 4, 21/06/2023

ĐầuLô Tô
005, 08, 05
115, 19, 14, 17
229
334, 30, 33
448
5-
664
771
888, 87
998, 92

Lô tô Cần Thơ Thứ 4, 21/06/2023

ĐầuLô Tô
003, 04
1-
229, 26, 27
336
4-
558
664, 66
773, 73, 72
883, 82, 86
999, 91, 99

Lô tô Sóc Trăng Thứ 4, 21/06/2023

ĐầuLô Tô
0-
1-
225
337, 34, 33
4-
558, 54, 53, 52
669, 65
771, 72, 72
889
992, 93, 97, 95

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
  • Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
  • Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
  • Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
  • Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
  • Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
  • Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000