XSMN 22/9/2023 - Xổ số miền Nam 22/9/2023

GiảiVĩnh LongBình DươngTrà Vinh
G.8

17

77

82

G.7

255

963

196

G.6

9901

2040

5563

8450

7050

7859

0846

8965

9304

G.5

7860

0657

9452

G.4

71551

08642

74012

58621

70271

55650

34642

22841

96674

29144

21839

62719

19244

86057

66997

53039

11365

31696

52649

37277

47572

G.3

43064

87657

57385

87876

37644

38022

G.2

00788

99605

08068

G.1

61412

62211

70028

G.ĐB

434661

772967

528491

Lô tô Vĩnh Long Thứ 6, 22/09/2023

ĐầuLô Tô
001
117, 12, 12
221
3-
440, 42, 42
555, 51, 50, 57
663, 60, 64, 61
771
888
9-

Lô tô Bình Dương Thứ 6, 22/09/2023

ĐầuLô Tô
005
119, 11
2-
339
441, 44, 44
550, 50, 59, 57, 57
663, 67
777, 74, 76
885
9-

Lô tô Trà Vinh Thứ 6, 22/09/2023

ĐầuLô Tô
004
1-
222, 28
339
446, 49, 44
552
665, 65, 68
777, 72
882
996, 97, 96, 91

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
  • Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
  • Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
  • Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
  • Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
  • Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
  • Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000