XSMN 23/7/2023 - Xổ số miền Nam 23/7/2023

GiảiTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
G.8

64

13

26

G.7

526

657

150

G.6

3933

0326

5516

8793

0433

6188

6550

0283

4540

G.5

0055

8772

9963

G.4

81727

11849

19709

44532

72856

55571

74011

20935

40005

10125

32340

14893

38057

97505

38957

67764

25221

73439

93979

99520

85316

G.3

56687

01940

49852

62424

80934

95695

G.2

70975

27457

70685

G.1

70977

36341

34505

G.ĐB

235294

564844

904879

Lô tô Tiền Giang Chủ nhật, 23/07/2023

ĐầuLô Tô
009
116, 11
226, 26, 27
333, 32
449, 40
555, 56
664
771, 75, 77
887
994

Lô tô Kiên Giang Chủ nhật, 23/07/2023

ĐầuLô Tô
005, 05
113
225, 24
333, 35
440, 41, 44
557, 57, 52, 57
6-
772
888
993, 93

Lô tô Đà Lạt Chủ nhật, 23/07/2023

ĐầuLô Tô
005
116
226, 21, 20
339, 34
440
550, 50, 57
663, 64
779, 79
883, 85
995

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
  • Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
  • Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
  • Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
  • Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
  • Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
  • Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000